Có 1 kết quả:

球友 qiú yǒu ㄑㄧㄡˊ ㄧㄡˇ

1/1

qiú yǒu ㄑㄧㄡˊ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (ball game) enthusiast (player)
(2) golf buddy (or tennis buddy etc)

Bình luận 0